LOADCELL DẠNG TRỤ CỦA HÃNG ZEMIC
+ Model: BM14G
+ Độ chính xác lớn và ổn định cao.
+ Tự động ổn định cân bằng, điều chỉnh tâm,
chống xô lệch và chống va đập tốt.
+ Ứng dụng: cân ôtô, cân tàu hỏa, xà lan.
Thông số kỹ thuật:
Capacity |
t |
10/20/30/40/50 |
||||
Accuracy class |
|
C2 |
C3 |
C4 |
A5S |
A5M |
Approval |
|
|
OIML R60 C3 |
|
|
|
Maximum number of verification interval |
n max |
2000 |
3000 |
4000 |
5000 |
5000 |
Minimum load cell |
v min |
Emax/5000 |
Emax/10000 |
Emax/14000 |
Emax/15000 |
Emax/15000 |
Combined error |
(%FS) |
≤±0.030 |
≤±0.020 |
≤±0.018 |
≤±0.018 |
≤±0.026 |
Creep |
(%FS/30min) |
≤±0.024 |
≤±0.016 |
≤±0.012 |
≤±0.012 |
≤±0.017 |
Temperature effect |
(%FS/10℃) |
≤±0.017 |
≤±0.011 |
≤±0.009 |
≤±0.009 |
≤±0.013 |
Temperature effect |
(%FS/10℃) |
≤±0.023 |
≤±0.015 |
≤±0.010 |
≤±0.010 |
≤±0.014 |
Output sensitivity |
(mv/v) |
2.0 ± 0.02 |
||||
Input resistance |
( Ω ) |
700 ± 7 |
||||
Output resistance |
( Ω ) |
703 ± 4 |
||||
Insulation |
(M Ω ) |
≥ 5000(50VDC) |
||||
Zero balance |
(%FS) |
1.0 |
||||
Temperature, |
( ℃ ) |
-10~+40 |
||||
Temperature, |
( ℃ ) |
-35~+65 |
||||
Excitation, |
(V) |
5~12(DC) |
||||
Excitation,Max |
(V) |
18(DC) |
||||
Safe overload |
(%FS) |
150 |
||||
Ultimate overload |
(%FS) |
300 |
- Loadcell NB
- Digital Loadcell cân ôtô QSD - Keli
- Loadcell cân ôtô ZSF - Keli
- Loadcell AMI - Keli (dạng thanh)
- Loadcell L6D - Zemic (dạng thanh)
- Loadcell UDA - Keli
- Loadcell XSCB - Keli
- Loadcell cân ôtô ZSGB - Keli
- Loadcell cânôtô BTA-AmcellsCalifornia
- Loadcell SQB - Keli (dạng thanh)