NB/NHB Series - TSCALE Taiwan
-
Tải trọng từ 120g đến 6000g
-
Cân có độ chính xác cao
-
Kích thước mặt : 124x144mm/ 135x153mm hoặc đường kính 120mm/135mm, mặt cân bằng thép không gỉ
-
Màn hình tinh thể lỏng có chiếu sáng lưng
-
Pin xạc sử dụng tới 30h liên tục
Specification:
Model | Capacity | Division | Display | Function | Power | Pan | Gross weight |
NHB-150+ | 150g | 0.001g | 16.5mm digits high LCD display, with white color LED backlight |
weighing unit conversion, piece counting, accumulation, percentage weighing | AC adapter(9V/800mA), Rechargeable battery (6V/1.2Ah) |
Ф80mm | 2.8kg |
NB-300 | 300g | 0.01g | Ф120mm | 2.7kg | |||
NHB-300 | 300g | 0.005g | Ф120mm | 2.9kg | |||
NB-600 | 600g | 0.02g | Ф120mm | 2.7kg | |||
NHB-600 | 600g | 0.01g | Ф120mm | 2.9kg | |||
NHB-1500+ | 1500g | 0.01g | Ф120mm | 2.8kg | |||
NB-1500 | 1500g | 0.05g | 140x150mm | 2.7kg | |||
NHB-1500 | 1500g | 0.02g | 140x150mm | 2.9kg | |||
NB-3000 | 3000g | 0.1g | 140x150mm | 2.7kg | |||
NHB-3000 | 3000g | 0.05g | 140x150mm | 2.9kg | |||
NB-6000 | 6000g | 0.2g | 140x150mm | 2.7kg | |||
NHB-6000 | 6000g | 0.1g | 140x150mm | 2.9kg |